Có 2 kết quả:
配銷 pèi xiāo ㄆㄟˋ ㄒㄧㄠ • 配销 pèi xiāo ㄆㄟˋ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distribution (of goods for sale)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distribution (of goods for sale)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0